1. The caterer provided a delicious spread of food for the wedding reception.
- Nhà cung cấp dịch vụ tiệc cung cấp một bữa ăn ngon cho buổi tiệc cưới.
2. The caterer will be setting up the buffet table in the corner of the room.
- Nhà cung cấp dịch vụ tiệc sẽ sắp xếp bàn buffet ở góc phòng.
3. We hired a caterer to handle the catering for our company event.
- Chúng tôi đã thuê một nhà cung cấp dịch vụ tiệc để xử lý việc phục vụ cho sự kiện của công ty.
4. The caterer brought in a team of servers to help with the event.
- Nhà cung cấp dịch vụ tiệc đã mang đến một đội ngũ nhân viên phục vụ để giúp cho sự kiện.
5. The caterer specializes in creating custom menus for each event.
- Nhà cung cấp dịch vụ tiệc chuyên tạo ra các thực đơn tùy chỉnh cho mỗi sự kiện.
6. The caterer provided a variety of vegetarian options for the guests.
- Nhà cung cấp dịch vụ tiệc cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm chay cho khách mời.
An caterer synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caterer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của caterer