Some examples of word usage: causality
1. The concept of causality states that every event is the result of a specific cause.
- Khái niệm về nguyên nhân và hậu quả cho biết mỗi sự kiện là kết quả của một nguyên nhân cụ thể.
2. The scientist studied the causality between smoking and lung cancer.
- Nhà khoa học nghiên cứu về mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi.
3. The detective was trying to establish the causality of the crime.
- Thanh tra đang cố gắng xác định nguyên nhân của vụ án.
4. In philosophy, causality is often debated as a fundamental principle of the universe.
- Trong triết học, nguyên nhân và hậu quả thường được tranh luận là một nguyên lý cơ bản của vũ trụ.
5. The concept of causality helps us understand the relationship between actions and consequences.
- Khái niệm về nguyên nhân và hậu quả giúp chúng ta hiểu được mối quan hệ giữa hành động và kết quả.
6. The philosopher argued that causality is not always linear and can be influenced by multiple factors.
- Nhà triết học đã tranh luận rằng nguyên nhân và hậu quả không luôn là một hệ thống tuyến tính và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.