Some examples of word usage: cavalrymen
1. The cavalrymen rode their horses into battle, ready to face the enemy.
Những người lính kỵ binh cưỡi ngựa vào trận đánh, sẵn sàng đối mặt với địch.
2. The cavalrymen were well-trained and skilled in horseback riding.
Những người lính kỵ binh được huấn luyện tốt và giỏi trong việc cưỡi ngựa.
3. The cavalrymen charged forward, their swords raised high.
Những người lính kỵ binh lao thẳng về phía trước, kiếm vung cao.
4. The cavalrymen were a crucial part of the army's strategy in the battle.
Những người lính kỵ binh là một phần quan trọng của chiến lược của quân đội trong trận đánh.
5. The cavalrymen patrolled the borders, keeping watch for any potential threats.
Những người lính kỵ binh tuần tra biên giới, giữ gác để phòng tránh bất kỳ mối đe dọa nào.
6. The cavalrymen were known for their bravery and fearlessness in combat.
Những người lính kỵ binh nổi tiếng với sự can đảm và dũng khí trong chiến trận.