1. The caveman used primitive tools to hunt for food. (Người thời đồ đá sử dụng công cụ nguyên thủy để săn thức ăn.)
2. The children pretended to be cavemen and built a fort out of sticks and leaves. (Những đứa trẻ giả vờ làm người thời đồ đá và xây dựng một lâu đài bằng cành cây và lá.)
3. The caveman painted pictures on the walls of his cave. (Người thời đồ đá vẽ tranh trên tường của hang động của mình.)
4. Some people believe that cavemen lived alongside dinosaurs. (Một số người tin rằng người thời đồ đá sống cùng với khủng long.)
5. The caveman wore animal skins to keep warm. (Người thời đồ đá mặc áo da động vật để giữ ấm.)
6. Archaeologists discovered ancient tools used by cavemen in this cave. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các công cụ cổ xưa được người thời đồ đá sử dụng trong hang động này.)
An caveman synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caveman, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của caveman