(kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)
Some examples of word usage: cavetti
1. The chef prepared a delicious pasta dish using cavetti noodles.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một món pasta ngon với mì cavetti.)
2. I prefer cavetti over spaghetti because of its unique shape.
(Tôi thích mì cavetti hơn mì spaghetti vì hình dáng độc đáo của nó.)
3. The cavetti noodles were cooked al dente and tossed with a creamy sauce.
(Mì cavetti được nấu chín vừa và trộn với sốt kem.)
4. Have you tried making cavetti from scratch at home?
(Bạn đã thử làm mì cavetti từ đầu tại nhà chưa?)
5. The restaurant offers a variety of sauces to pair with cavetti pasta.
(Nhà hàng cung cấp nhiều loại sốt để ăn kèm với mì cavetti.)
6. My favorite way to enjoy cavetti is with fresh seafood and herbs.
(Cách yêu thích của tôi để thưởng thức mì cavetti là kèm hải sản tươi và các loại thảo mộc.)
Translate into Vietnamese:
1. Đầu bếp đã chuẩn bị một món pasta ngon với mì cavetti.
2. Tôi thích mì cavetti hơn mì spaghetti vì hình dáng độc đáo của nó.
3. Mì cavetti được nấu chín vừa và trộn với sốt kem.
4. Bạn đã thử làm mì cavetti từ đầu tại nhà chưa?
5. Nhà hàng cung cấp nhiều loại sốt để ăn kèm với mì cavetti.
6. Cách yêu thích của tôi để thưởng thức mì cavetti là kèm hải sản tươi và các loại thảo mộc.
An cavetti synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cavetti, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cavetti