Some examples of word usage: ceasing
1. The rain showed no signs of ceasing, drenching everything in its path.
=> Cơn mưa không cho thấy dấu hiệu ngừng lại, làm ướt tất cả mọi thứ trên đường đi.
2. Despite their best efforts, the fighting in the region showed no signs of ceasing.
=> Mặc dù họ đã cố gắng hết sức, nhưng cuộc chiến ở khu vực đó không cho thấy dấu hiệu dừng lại.
3. The company announced that production would be ceasing at the end of the month.
=> Công ty thông báo rằng việc sản xuất sẽ ngừng vào cuối tháng.
4. The pain in her leg was constant and showed no signs of ceasing.
=> Cơn đau ở chân cô ấy liên tục và không cho thấy dấu hiệu dừng lại.
5. The noise of the construction site never seemed to be ceasing, even late into the night.
=> Tiếng ồn từ công trường xây dựng dường như không bao giờ ngừng, ngay cả vào khuya.
6. The children's laughter filled the air, never ceasing even as the sun set.
=> Tiếng cười của trẻ em tràn ngập không khí, không ngừng dù mặt trời đã lặn.