đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
a charming smile: nụ cười duyên dáng
Some examples of word usage: charming
1. She has a charming smile that lights up the room.
-> Cô ấy có một nụ cười đáng yêu làm sáng bừng căn phòng.
2. The small town was full of charming little cafes and boutiques.
-> Thị trấn nhỏ đầy những quán cà phê và cửa hàng nhỏ xinh xắn.
3. He was a charming gentleman who always knew how to make people feel comfortable.
-> Anh ta là một người đàn ông dễ thương luôn biết cách làm cho người khác cảm thấy thoải mái.
4. The charming old house had a lot of character and history.
-> Ngôi nhà cổ đẹp có nhiều đặc điểm và lịch sử.
5. The charming couple danced gracefully across the ballroom floor.
-> Cặp đôi đáng yêu nhảy múa một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
6. The charming landscape of the countryside took my breath away.
-> Phong cảnh đẹp của nông thôn khiến tôi ngất ngây.
1. Cô ấy có một nụ cười đáng yêu làm sáng bừng căn phòng.
2. Thị trấn nhỏ đầy những quán cà phê và cửa hàng nhỏ xinh xắn.
3. Anh ta là một người đàn ông dễ thương luôn biết cách làm cho người khác cảm thấy thoải mái.
4. Ngôi nhà cổ đẹp có nhiều đặc điểm và lịch sử.
5. Cặp đôi đáng yêu nhảy múa một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
6. Phong cảnh đẹp của nông thôn khiến tôi ngất ngây.
An charming synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with charming, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của charming