Some examples of word usage: chauffeuring
1. I spent the weekend chauffeuring my friends around town.
- Tôi đã dành cuối tuần để chở bạn bè đi chơi.
2. The chauffeuring service at the hotel was excellent.
- Dịch vụ chở đưa tại khách sạn rất xuất sắc.
3. She enjoys chauffeuring her children to their various activities.
- Cô ấy thích chở con đi các hoạt động khác nhau.
4. The chauffeuring company provides luxury vehicles for their clients.
- Công ty chở đưa cung cấp xe sang cho khách hàng.
5. He works as a chauffeur, chauffeuring guests to and from the airport.
- Anh ấy làm việc như một tài xế, chở khách từ sân bay.
6. My dad will be chauffeuring us to the concert tonight.
- Bố tôi sẽ chở chúng tôi đi xem concert tối nay.