Some examples of word usage: cheerer
1. The cheerer in the crowd lifted everyone's spirits with their energetic chants.
( Người hỗ trợ trong đám đông đã nâng cao tinh thần của mọi người với những câu hát nhiệt tình của họ.)
2. She always acts as a cheerer for her friends, offering words of encouragement and support when they need it.
( Cô luôn là người hỗ trợ cho bạn bè của mình, cung cấp những lời khích lệ và hỗ trợ khi họ cần đến.)
3. The cheerer at the sports event motivated the team with their loud cheers and applause.
( Người hỗ trợ tại sự kiện thể thao đã thúc đẩy đội bóng với những tiếng ho vang và tiếng vỗ tay nhiệt tình.)
4. As a cheerer for the local community, he organized fundraisers and volunteer events to support those in need.
( Là một người hỗ trợ cho cộng đồng địa phương, anh đã tổ chức các sự kiện gây quỹ và các sự kiện tình nguyện để hỗ trợ những người cần giúp đỡ.)
5. The cheerer's positive attitude and infectious laughter always brightened up the room.
( Thái độ tích cực và tiếng cười lan tỏa của người hỗ trợ luôn làm sáng bừng không gian.)
6. She was known as the cheerer in the office, always bringing a smile to her coworkers' faces with her kind words and gestures.
( Cô được biết đến là người hỗ trợ trong văn phòng, luôn mang lại nụ cười cho đồng nghiệp với những lời nói và cử chỉ tử tế của mình.)