Some examples of word usage: chiasma
1. During meiosis, genetic material can exchange between homologous chromosomes at a structure called a chiasma.
Trong quá trình giảm phân, vật liệu di truyền có thể trao đổi giữa các nhiễm sắc thể đồng nghĩa tại một cấu trúc gọi là chiasma.
2. The formation of a chiasma is crucial for genetic diversity in offspring.
Việc hình thành chiasma là quan trọng cho sự đa dạng di truyền ở con cái.
3. The chiasma is a site of genetic recombination.
Chiasma là nơi tái tổ hợp di truyền.
4. The presence of multiple chiasmata can indicate a high level of genetic exchange between chromosomes.
Sự hiện diện của nhiều chiasmata có thể chỉ ra một mức độ cao của sự trao đổi di truyền giữa các nhiễm sắc thể.
5. The chiasma ensures that each chromosome pair contains a mix of genetic material from both parents.
Chiasma đảm bảo rằng mỗi cặp nhiễm sắc thể chứa một hỗn hợp của vật liệu di truyền từ cả hai phụ huynh.
6. Researchers are studying the role of chiasmata in the evolution of species.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của chiasmata trong quá trình tiến hóa của các loài.