Some examples of word usage: chilly
1. The weather outside is quite chilly, so make sure to wear a warm jacket.
Translation: Thời tiết bên ngoài khá lạnh, vì vậy hãy đảm bảo mặc áo khoác ấm.
2. Her hands were chilly from being outside in the cold for too long.
Translation: Bàn tay của cô ấy lạnh từ việc ở ngoài lạnh quá lâu.
3. The room felt chilly without the heater on.
Translation: Phòng trở lên lạnh lẽo khi không bật máy sưởi.
4. I always feel a bit chilly in this office, even with the air conditioning on.
Translation: Tôi luôn cảm thấy hơi lạnh trong văn phòng này, ngay cả khi máy lạnh đã bật.
5. The chilly wind made it difficult to enjoy the outdoor picnic.
Translation: Cơn gió lạnh làm cho việc thưởng thức buổi dã ngoại trở nên khó khăn.
6. She wrapped herself in a blanket to keep warm on the chilly winter night.
Translation: Cô ấy bọc mình trong một chiếc chăn để giữ ấm trong đêm đông lạnh giá.