Some examples of word usage: chirpier
1. After a good night's sleep, she woke up feeling much chirpier than the day before.
Sau một đêm ngủ ngon, cô ấy thức dậy cảm thấy vui vẻ hơn so với ngày hôm trước.
2. The chirpier atmosphere in the office was a result of the team's recent success.
Bầu không khí vui vẻ hơn trong văn phòng là kết quả của thành công gần đây của đội.
3. Despite the rainy weather, she remained chirpier than ever, always finding a reason to smile.
Mặc dù thời tiết mưa, cô ấy vẫn vui vẻ hơn bao giờ hết, luôn tìm ra lý do để mỉm cười.
4. The chirpier tone of his voice indicated that he was in a much better mood today.
Âm thanh vui vẻ hơn của giọng nói của anh ấy cho thấy anh ấy đang ở tâm trạng tốt hơn hôm nay.
5. The chirpier melodies of the birds outside lifted her spirits as she worked on her project.
Những bản nhạc vui vẻ hơn của các con chim bên ngoài đã làm tăng tinh thần của cô khi cô làm việc trên dự án của mình.
6. Her chirpier attitude towards life was infectious, spreading positivity to those around her.
Thái độ vui vẻ hơn của cô đối với cuộc sống là lây nhiễm, lan truyền sự tích cực đến những người xung quanh.