1. The chorographer carefully planned out the dance routines for the upcoming performance.
Người chỉ đạo múa cẩn thận lên kế hoạch cho các bước múa cho buổi biểu diễn sắp tới.
2. The chorographer is known for her innovative and creative choreography.
Người chỉ đạo múa nổi tiếng với việc sáng tạo và đầy sáng tạo trong việc chỉ đạo múa.
3. The chorographer worked closely with the dancers to perfect their movements.
Người chỉ đạo múa đã làm việc chặt chẽ với các vũ công để hoàn thiện các động tác của họ.
4. The chorographer has won numerous awards for her outstanding choreography.
Người chỉ đạo múa đã giành nhiều giải thưởng cho việc chỉ đạo múa xuất sắc của mình.
5. The chorographer's vision for the performance was brought to life by the talented dancers.
Tầm nhìn của người chỉ đạo múa cho buổi biểu diễn đã được thể hiện bởi các vũ công tài năng.
6. The chorographer is currently working on a new project that combines traditional and modern dance styles.
Người chỉ đạo múa hiện đang làm việc trên một dự án mới kết hợp giữa phong cách múa truyền thống và hiện đại.
An chorographer synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chorographer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của chorographer