1. The historian spent years researching and writing a detailed chronicle of the ancient civilization.
Nhà sử học đã dành nhiều năm nghiên cứu và viết một bản ghi chép chi tiết về văn minh cổ đại.
2. The journalist's chronicle of the war was published in a renowned magazine.
Bản báo cáo của nhà báo về cuộc chiến được đăng trên một tạp chí nổi tiếng.
3. The novel served as a chronicle of the author's personal struggles and triumphs.
Cuốn tiểu thuyết đóng vai trò như một bản tường trình về những cuộc đấu tranh và chiến thắng cá nhân của tác giả.
4. The documentary film chronicles the lives of indigenous tribes in the Amazon rainforest.
Bộ phim tài liệu mô tả cuộc sống của các bộ tộc bản địa trong rừng mưa Amazon.
5. The artist's paintings chronicle the changing seasons in a rural landscape.
Những bức tranh của nghệ sĩ mô tả sự thay đổi của mùa trong một cảnh quan nông thôn.
6. The museum exhibit chronicles the history of ancient Egypt through artifacts and relics.
Triển lãm tại bảo tàng mô tả lịch sử Ai Cập cổ đại thông qua các hiện vật và di tích.
An chronicle synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chronicle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của chronicle