Some examples of word usage: cicerones
1. The cicerones at the museum were very knowledgeable about the artwork on display.
(Các cicerones tại viện bảo tàng rất hiểu biết về các tác phẩm nghệ thuật trưng bày.)
2. Our cicerone led us on a fascinating tour of the ancient ruins.
(Người hướng dẫn của chúng tôi đã dẫn chúng tôi đi tham quan những di tích cổ xưa thú vị.)
3. The cicerones provided interesting anecdotes and historical context during the wine tasting tour.
(Các cicerones cung cấp những câu chuyện thú vị và bối cảnh lịch sử trong suốt chuyến tham quan thưởng thức rượu vang.)
4. As a cicerone, it is important to be able to communicate effectively with a diverse group of tourists.
(Là một người hướng dẫn du lịch, việc giao tiếp hiệu quả với một nhóm du khách đa dạng là quan trọng.)
5. The cicerones at the beer festival were passionate about sharing their knowledge of different brews.
(Các cicerones tại lễ hội bia rất đam mê chia sẻ kiến thức về các loại bia khác nhau.)
6. The cicerones offered recommendations on the best restaurants and local attractions in the area.
(Các cicerones đã đưa ra những khuyến nghị về những nhà hàng tốt nhất và các điểm tham quan địa phương tại khu vực.)