Some examples of word usage: cleaved
1. The lumberjack cleaved the log in two with one swift stroke of his axe.
(Người đốn gỗ chẻ cành cây thành hai phần với một đợt đánh nhanh của rìu của mình.)
2. The warrior cleaved through the enemy ranks, leaving a path of destruction in his wake.
(Chiến binh chém xuyên qua hàng quân địch, để lại một con đường của tàn phá sau lưng.)
3. The chef deftly cleaved the fish in half, ready to be cooked.
(Đầu bếp khéo léo chia cá làm hai phần, sẵn sàng để nấu.)
4. The rock climber cleaved his way up the cliff face using only his hands and feet.
(Thợ leo núi tách đường lên mặt núi bằng tay và chân.)
5. The sword cleaved through the air with a whistle as it sliced through its target.
(Thanh kiếm chém xuyên qua không khí với tiếng huýt sáo khi cắt qua mục tiêu.)
6. The strong winds cleaved the tree in half during the storm.
(Gió mạnh chia cây làm hai phần trong cơn bão.)