Some examples of word usage: clutched
1. She clutched onto her purse tightly as she walked through the crowded street.
-> Cô ấy nắm chặt cặp xách khi đi qua con đường đông đúc.
2. The child clutched his favorite toy as he fell asleep.
-> Đứa trẻ nắm chặt đồ chơi yêu thích của mình khi đi vào giấc ngủ.
3. He clutched the railing as he looked down at the dizzying drop below.
-> Anh ta nắm chặt thanh lan can khi nhìn xuống cạnh hố sâu đáng sợ dưới đất.
4. The injured player clutched his leg in pain after the collision on the field.
-> Cầu thủ bị thương nắm chặt chân mình vì đau sau va chạm trên sân.
5. She clutched the letter in her hand, tears welling up in her eyes as she read the words.
-> Cô ấy nắm chặt lá thư trong tay, nước mắt tràn ngập trong mắt khi đọc những dòng chữ.
6. The woman clutched her chest as she felt a sudden pang of fear.
-> Người phụ nữ nắm chặt ngực khi cảm thấy một cơn đau sợ hãi đột ngột.