Some examples of word usage: cocksurely
1. He walked into the room cocksurely, confident that he would win the debate.
Anh ta tự tin bước vào phòng với vẻ tự tin rằng anh ta sẽ chiến thắng cuộc tranh luận.
2. She spoke cocksurely about her chances of getting the promotion.
Cô ấy nói một cách tự tin về cơ hội của mình để được thăng chức.
3. The young man strutted cocksurely down the street, thinking he was the coolest person around.
Chàng trai trẻ đi vênh vang qua phố với vẻ tự tin rằng anh ta là người tuyệt vời nhất xung quanh.
4. The politician answered the questions cocksurely, not realizing that he was making a fool of himself.
Chính trị gia trả lời các câu hỏi một cách tự tin, không nhận ra rằng anh ta đang làm mình trở thành người ngu ngốc.
5. Despite his cocksure attitude, he was actually quite nervous about the upcoming presentation.
Mặc dù thái độ tự tin của anh ta, anh ta thực sự khá lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.
6. She cocksurely declared that she would ace the exam, but ended up failing miserably.
Cô ấy tuyên bố một cách tự tin rằng cô ấy sẽ đỗ kỳ thi, nhưng kết thúc là thất bại thảm hại.