Some examples of word usage: commandingly
1. The general spoke commandingly to his troops, inspiring them to fight with bravery.
- Tướng lãnh phát biểu mạnh mẽ với quân lính của mình, truyền cảm hứng để chiến đấu dũng cảm.
2. She walked into the room and commandedingly took control of the meeting.
- Cô ấy bước vào phòng và nắm quyền kiểm soát cuộc họp một cách mạnh mẽ.
3. The teacher's commandingly voice demanded attention from the noisy students.
- Giọng nói mạnh mẽ của giáo viên yêu cầu sự chú ý từ những học sinh ồn ào.
4. The CEO spoke commandingly during the company meeting, making it clear what needed to be done.
- Giám đốc điều hành phát biểu mạnh mẽ trong cuộc họp công ty, làm rõ những gì cần phải làm.
5. The actor delivered his lines commandingly, capturing the audience's attention.
- Diễn viên thể hiện các câu thoại một cách mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của khán giả.
6. The politician addressed the crowd commandingly, promising change and progress.
- Chính trị gia phát biểu trước đám đông một cách mạnh mẽ, hứa hẹn sự thay đổi và tiến bộ.