to have a great command of a language: thông thạo một thứ tiếng
đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan)
bộ tư lệnh
the Higher Command; the Supreme Command: bộ tư lệnh tối cao
at command
sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng
at the word of command
khi mệnh lệnh được ban ra
command night
tối biểu diễn do lệnh của vua
command performance: buổi biểu diễn do lệnh của vua
in command of
điều khiển, chỉ huy
under the command of
dưới quyền chỉ huy của
to take command of
nắm quyền chỉ huy
ngoại động từ
ra lệnh, hạ lệnh
the officer commanded his men to fire: viên sĩ quan hạ lệnh cho quân mình bắn
chỉ huy, điều khiển
to command a regiment: chỉ huy trung đoàn
chế ngự, kiềm chế, nén
to command oneself: tự kiềm chế, tự chủ
to command one's temper: nén giận
sẵn, có sẵn (để sử dụng)
to command a vast sum of money: có sẵn một món tiền lớn
đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải
he commanded our sympathy: anh ta đáng được chúng ta đồng tình
to command respect: khiến phải kính trọng
bao quát
the hill commands the plain below: quả đồi bao quát cánh đồng phía dưới
nội động từ
ra lệnh, hạ lệnh
chỉ huy, điều khiển
Some examples of word usage: commands
1. The captain issued commands to the crew during the storm.
(Thuyền trưởng ra lệnh cho phi hành đoàn trong cơn bão.)
2. The teacher commands respect from all of her students.
(Giáo viên được tất cả học sinh tôn trọng.)
3. The general gave orders to his troops to advance.
(Tướng đã ra lệnh cho binh lính của mình tiến lên.)
4. The CEO's commands were always followed without question.
(Lệnh của giám đốc điều hành luôn được tuân thủ mà không bị đặt câu hỏi.)
5. The software allows users to input commands through a command line interface.
(Phần mềm cho phép người dùng nhập lệnh thông qua giao diện dòng lệnh.)
6. The dog obeyed its owner's commands without hesitation.
(Con chó tuân theo lệnh của chủ mình mà không do dự.)
An commands synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with commands, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của commands