Nghĩa là gì: concomitantconcomitant /kən'kɔmitənt/
tính từ
đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời
concomitant circumstances: những trường hợp cùng xảy ra một lúc
(y học) đồng phát
danh từ
sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi
sleeplessness is often a concomitant of anxiety: sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu
Some examples of word usage: concomitant
1. The increase in air pollution is a concomitant of industrialization.
- Sự tăng cường ô nhiễm không khí là hậu quả của quá trình công nghiệp hóa.
2. High stress levels often have concomitant health issues.
- Các vấn đề sức khỏe thường đi kèm với mức độ căng thẳng cao.
3. The concomitant effects of climate change are becoming more apparent.
- Các tác động đi kèm của biến đổi khí hậu đang trở nên rõ ràng hơn.
4. The concomitant use of these two medications can lead to adverse reactions.
- Việc sử dụng kết hợp hai loại thuốc này có thể gây ra các phản ứng phụ.
5. The concomitant rise in unemployment and crime rates is a cause for concern.
- Sự tăng cường đồng thời của tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ phạm tội là nguyên nhân đáng lo ngại.
6. It is important to consider the concomitant factors when making a decision.
- Việc xem xét các yếu tố đi kèm là quan trọng khi ra quyết định.
An concomitant synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with concomitant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của concomitant