Some examples of word usage: concretization
1. The artist's concretization of her emotions through vivid colors and bold brushstrokes left viewers in awe.
- Việc hiện thực hóa cảm xúc của nghệ sĩ thông qua màu sắc sáng và cú nét mạnh đã khiến người xem ngưỡng mộ.
2. The concretization of the company's mission statement into actionable goals helped guide employees towards success.
- Việc hiện thực hóa tuyên bố nhiệm vụ của công ty thành các mục tiêu có thể thực hiện đã giúp hướng dẫn nhân viên đến thành công.
3. The concretization of abstract concepts into tangible examples made it easier for students to understand the complex theories.
- Việc hiện thực hóa các khái niệm trừu tượng thành các ví dụ cụ thể đã giúp cho học sinh dễ dàng hiểu được các lý thuyết phức tạp.
4. The concretization of the architect's vision led to the construction of a stunning building that became a landmark in the city.
- Việc hiện thực hóa tầm nhìn của kiến trúc sư đã dẫn đến việc xây dựng một công trình đẹp mắt trở thành biểu tượng của thành phố.
5. Through concretization, the abstract idea of love was transformed into a tangible gesture of affection.
- Qua việc hiện thực hóa, khái niệm trừu tượng về tình yêu đã được biến thành một cử chỉ cụ thể của tình cảm.
6. The concretization of the company's core values into everyday practices helped create a positive and cohesive work environment.
- Việc hiện thực hóa các giá trị cốt lõi của công ty vào các thực hành hàng ngày đã giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực và đoàn kết.