Some examples of word usage: confider
1. I trust my best friend completely, she is my confider.
(Tôi tin tưởng hoàn toàn vào người bạn thân của mình, cô ấy là người tôi tin cậy.)
2. As a confider, I promise to keep all your secrets safe.
(Là người bạn tin, tôi hứa sẽ giữ bí mật của bạn an toàn.)
3. She confided in me about her fears and insecurities.
(Cô ấy đã chia sẻ với tôi về nỗi sợ và bất an của mình.)
4. It's important to have a confider you can talk to about your problems.
(Quan trọng là phải có một người bạn tin để bạn có thể nói chuyện về vấn đề của mình.)
5. He confided in me that he was struggling with his mental health.
(Anh ấy đã tâm sự với tôi rằng anh ấy đang gặp khó khăn về tâm lý.)
6. My sister is always there for me as a confider and a listening ear.
(Chị gái tôi luôn ở đó cho tôi như một người bạn tin và một tai lắng nghe.)