Nghĩa là gì: contortednesscontortedness /kən'tɔ:tidnis/
danh từ
sự vặn vẹo
sự méo mó
Some examples of word usage: contortedness
1. The contortedness of his body showed the intense pain he was in.
- Sự uốn cong của cơ thể anh ấy cho thấy sự đau đớn gay gắt mà anh ấy đang trải qua.
2. The contortedness of the tree branches made it look like a twisted sculpture.
- Sự uốn cong của những cành cây khiến nó trở nên giống như một bức tượng bị uốn cong.
3. Her face twisted in contortedness as she tried to hold back her laughter.
- Khuôn mặt của cô ấy uốn cong trong sự cố gắng kìm chế cười.
4. The contortedness of the road made driving difficult for even the most experienced drivers.
- Sự uốn cong của con đường làm cho việc lái xe trở nên khó khăn đối với cả những tài xế có kinh nghiệm nhất.
5. The contortedness of his argument made it hard to understand his point of view.
- Sự uốn cong của lập luận của anh ấy làm cho việc hiểu quan điểm của anh ấy trở nên khó khăn.
6. The contortedness of the dancer's body showcased her flexibility and strength.
- Sự uốn cong của cơ thể của vũ công đã thể hiện sự linh hoạt và sức mạnh của cô ấy.
Translate into Vietnamese:
1. Sự uốn cong của cơ thể anh ấy cho thấy sự đau đớn gay gắt mà anh ấy đang trải qua.
2. Sự uốn cong của những cành cây khiến nó trở nên giống như một bức tượng bị uốn cong.
3. Khuôn mặt của cô ấy uốn cong trong sự cố gắng kìm chế cười.
4. Sự uốn cong của con đường làm cho việc lái xe trở nên khó khăn đối với cả những tài xế có kinh nghiệm nhất.
5. Sự uốn cong của lập luận của anh ấy làm cho việc hiểu quan điểm của anh ấy trở nên khó khăn.
6. Sự uốn cong của cơ thể của vũ công đã thể hiện sự linh hoạt và sức mạnh của cô ấy.
An contortedness synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with contortedness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của contortedness