Some examples of word usage: conveyable
1. The message was easily conveyable through the use of simple language.
(Thông điệp được truyền đạt dễ dàng thông qua việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản.)
2. The concept of love is conveyable through actions rather than words.
(Bản chất của tình yêu có thể được truyền đạt thông qua hành động chứ không phải lời nói.)
3. The instructions were clear and easily conveyable to all team members.
(Hướng dẫn rõ ràng và dễ dàng truyền đạt đến tất cả các thành viên trong nhóm.)
4. The emotions she felt were not easily conveyable to others.
(Cảm xúc mà cô ấy trải qua không dễ dàng truyền đạt cho người khác.)
5. The information was conveyable through various means, such as email or phone calls.
(Thông tin có thể được truyền đạt thông qua nhiều phương tiện, như email hoặc cuộc gọi điện thoại.)
6. The story was so moving that its emotional impact was easily conveyable to the audience.
(Câu chuyện quá cảm động đến mức tác động cảm xúc của nó dễ dàng truyền đạt đến khán giả.)