Some examples of word usage: cooler
1. The cooler kept our drinks cold during the picnic.
(Hộp lạnh giữ cho đồ uống của chúng tôi lạnh khi đi picnic.)
2. I need to buy a new cooler for our camping trip.
(Tôi cần mua một hộp lạnh mới cho chuyến cắm trại của chúng tôi.)
3. The air conditioner in the office is broken, so we brought in a portable cooler.
(Máy điều hòa trong văn phòng hỏng, vì vậy chúng tôi mang vào một hộp lạnh di động.)
4. Can you grab a couple of beers from the cooler in the garage?
(Bạn có thể lấy một vài chai bia từ hộp lạnh trong garage không?)
5. The cooler weather in the fall is perfect for hiking.
(Thời tiết se lạnh trong mùa thu rất lý tưởng cho việc leo núi.)
6. The new office building has a water cooler on every floor.
(Tòa nhà văn phòng mới có một hòm nước trên mỗi tầng.)