Some examples of word usage: cordially
1. I would like to cordially invite you to my birthday party next week.
Translation: Tôi muốn mời bạn một cách nồng nhiệt đến tiệc sinh nhật của tôi vào tuần sau.
2. The host greeted us cordially as we entered the dinner party.
Translation: Người chủ tiếp đã chào đón chúng tôi một cách nồng nhiệt khi chúng tôi bước vào buổi tiệc tối.
3. The CEO cordially thanked all the employees for their hard work during the year.
Translation: CEO đã cảm ơn mọi nhân viên một cách nồng nhiệt vì công sức làm việc suốt năm.
4. The two leaders shook hands cordially, signaling the start of a new partnership.
Translation: Hai nhà lãnh đạo bắt tay một cách hòa nhã, tín hiệu cho sự bắt đầu của một đối tác mới.
5. The professor cordially welcomed the new students to the university and offered to help them adjust to campus life.
Translation: Giáo sư đã một cách nồng nhiệt chào đón sinh viên mới đến trường và đề nghị giúp họ thích nghi với cuộc sống trên khuôn viên.
6. The bride and groom thanked their guests cordially for attending their wedding ceremony.
Translation: Cô dâu và chú rể đã cảm ơn khách mời một cách nồng nhiệt đã tham dự lễ cưới của họ.