Some examples of word usage: corpulences
1. Despite his corpulences, he was a surprisingly agile athlete.
Dù có thân hình béo phì, anh ấy vẫn là một vận động viên khá dẻo dai.
2. The doctor warned him about the health risks associated with his corpulences.
Bác sĩ cảnh báo anh ta về các nguy cơ sức khỏe liên quan đến thân hình béo phì của anh ta.
3. She struggled to find clothes that fit her corpulences comfortably.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm đồ mặc vừa với thân hình béo phì của mình.
4. His corpulences made it difficult for him to move around freely.
Thân hình béo phì của anh ấy làm cho việc di chuyển của anh ta trở nên khó khăn.
5. The actress had to wear a fat suit to portray the corpulences of her character.
Nữ diễn viên đã phải mặc chiếc bộ đồ lớn để thể hiện thân hình béo phì của nhân vật của cô.
6. The doctor recommended a diet and exercise plan to help reduce his corpulences.
Bác sĩ đã khuyến nghị một chế độ ăn và lịch tập luyện để giúp giảm thân hình béo phì của anh ta.