Some examples of word usage: coruscated
1. The diamonds on her necklace coruscated in the sunlight.
- Những viên kim cương trên dây chuyền của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
2. The fireworks coruscated in the night sky, creating a dazzling display.
- Pháo hoa lấp lánh trên bầu trời đêm, tạo ra một màn trình diễn rực rỡ.
3. The stars coruscated in the clear night sky, painting a beautiful scene.
- Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm trong trời quang đãng, tạo ra một cảnh đẹp.
4. The crystal chandelier coruscated as the light hit it, filling the room with a warm glow.
- Đèn chùm pha lê lấp lánh khi ánh sáng chạm vào nó, làm cho căn phòng tràn ngập bởi ánh sáng ấm áp.
5. The river coruscated as the sun set, reflecting the vibrant colors of the sky.
- Dòng sông lấp lánh khi mặt trời lặn, phản chiếu những màu sắc rực rỡ của bầu trời.
6. Her eyes coruscated with excitement as she opened the gift.
- Đôi mắt của cô ấy lấp lánh với sự hào hứng khi cô ấy mở món quà.