Nghĩa là gì: counterblastcounterblast /'kauntəblɑ:st/
danh từ
lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt
cơn gió ngược
Some examples of word usage: counterblast
1. The author wrote a scathing counterblast against his critics in the newspaper.
(Tác giả đã viết một bài phản đối gay gắt đối với những kẻ chỉ trích của mình trên báo.)
2. The politician's speech was a powerful counterblast to the accusations made against him.
(Bài phát biểu của chính trị gia là một phản đối mạnh mẽ với những cáo buộc đối với ông.)
3. The artist's latest painting is a counterblast to the current political climate.
(Bức tranh mới nhất của nghệ sĩ là một phản đối đối với tình hình chính trị hiện tại.)
4. The scientist's research paper served as a counterblast to the prevailing theories in the field.
(Bài báo nghiên cứu của nhà khoa học đã phản đối những lý thuyết phổ biến trong lĩnh vực đó.)
5. The teacher's lecture was a counterblast to the students' misconceptions about the topic.
(Bài giảng của giáo viên là một phản đối với những quan niệm sai lầm của học sinh về chủ đề đó.)
6. The company issued a counterblast to the negative press coverage by releasing a statement defending its actions.
(Công ty đã phát đi một phản đối với bài báo tiêu cực bằng cách phát hành một tuyên bố bảo vệ hành động của mình.)
1. Tác giả đã viết một bài phản đối gay gắt đối với những kẻ chỉ trích của mình trên báo.
2. Bài phát biểu của chính trị gia là một phản đối mạnh mẽ với những cáo buộc đối với ông.
3. Bức tranh mới nhất của nghệ sĩ là một phản đối đối với tình hình chính trị hiện tại.
4. Bài báo nghiên cứu của nhà khoa học đã phản đối những lý thuyết phổ biến trong lĩnh vực đó.
5. Bài giảng của giáo viên là một phản đối với những quan niệm sai lầm của học sinh về chủ đề đó.
6. Công ty đã phát đi một phản đối với bài báo tiêu cực bằng cách phát hành một tuyên bố bảo vệ hành động của mình.
An counterblast synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with counterblast, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của counterblast