Some examples of word usage: creditable
1. His efforts in completing the project on time are highly creditable.
-> Sự nỗ lực của anh ta trong việc hoàn thành dự án đúng hẹn là đáng khen ngợi.
2. The company's strong financial performance is creditable to its dedicated employees.
-> Sự thịnh vượng tài chính của công ty này là nhờ vào những nhân viên tận tụy của nó.
3. Despite facing numerous challenges, she managed to deliver a creditable presentation.
-> Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn thực hiện một bài thuyết trình đáng khen.
4. The team's honorable defeat in the championship was creditable considering their lack of experience.
-> Sự thất bại lịch sự của đội trong giải đấu là đáng khen ngợi khi xem xét đến sự thiếu kinh nghiệm của họ.
5. The student's essay was deemed creditable by the teacher due to its thorough research and analysis.
-> Bài luận của học sinh đã được giáo viên xem là đáng khen vì việc nghiên cứu và phân tích cẩn thận.
6. His charitable acts towards the community are truly creditable.
-> Những hành động từ thiện của anh ta đối với cộng đồng thực sự đáng khen.