Some examples of word usage: crossed
1. I crossed the street carefully to avoid any oncoming traffic.
"Tôi đã băng qua đường cẩn thận để tránh xe cộ đi ngược chiều."
2. The hikers crossed the river by using a sturdy rope bridge.
"Những người đi bộ đã vượt qua dòng sông bằng cách sử dụng cây cầu dây chắc chắn."
3. She crossed her arms in front of her chest, showing her defiance.
"Cô ấy đã khoanh tay trước ngực, thể hiện sự ngang ngược của mình."
4. The two lovers finally crossed paths after years of being apart.
"Hai người yêu nhau cuối cùng đã gặp nhau sau nhiều năm xa cách."
5. The cat crossed the room silently, stalking its prey.
"Con mèo đã đi qua phòng một cách im lặng, săn mồi của nó."
6. The teacher crossed out the incorrect answer on the student's test and wrote the correct one.
"Giáo viên đã gạch đôi câu trả lời sai trên bài kiểm tra của học sinh và viết câu trả lời đúng."