a crusade in favour of birth-control: cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch
Some examples of word usage: crusading
1. She spent years crusading for animal rights.
- Cô ấy dành nhiều năm để chiến đấu cho quyền lợi của động vật.
2. The organization is crusading against corruption in the government.
- Tổ chức đang chiến đấu chống lại tham nhũng trong chính phủ.
3. He has been crusading for better healthcare for all citizens.
- Anh ấy đã chiến đấu để cải thiện dịch vụ y tế cho tất cả công dân.
4. The activist has been crusading for environmental protection for decades.
- Nhà hoạt động đã chiến đấu cho bảo vệ môi trường trong nhiều thập kỷ.
5. The group is crusading for equality and justice for all people.
- Nhóm đang chiến đấu cho sự bình đẳng và công bằng cho tất cả mọi người.
6. She is known for her crusading spirit and dedication to social causes.
- Cô ấy nổi tiếng với tinh thần chiến đấu và sự tận tâm với các vấn đề xã hội.
An crusading synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crusading, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của crusading