Some examples of word usage: curtest
1. She gave the curtest reply possible when he asked her out on a date.
(Ẩn hiện)
2. The curtest way to handle the situation would be to simply ignore it.
(Cách xử lý ngắn gọn nhất là không quan tâm)
3. He spoke to her in the curtest tone, making it clear he was not in the mood for conversation.
(Anh ấy nói chuyện với cô ấy bằng giọng cách ly, làm rõ anh ấy không muốn trò chuyện)
4. She responded in the curtest manner possible, not wanting to prolong the conversation.
(Cô ấy trả lời một cách cô độc nhất có thể, không muốn kéo dài cuộc trò chuyện)
5. His curtest behavior towards his coworkers left them feeling uncomfortable and unwelcome.
(Tính cách cô đơn của anh ấy với đồng nghiệp khiến họ cảm thấy không thoải mái và không được chào đón)
6. The curtest way to end the argument would be to simply walk away.
(Cách kết thúc cuộc tranh luận ngắn gọn nhất là chỉ cần rời đi)