Some examples of word usage: curvier
1. She loved her new dress because it made her look curvier than usual.
-> Cô ấy yêu chiếc váy mới của mình vì nó làm cho cô ấy trông đầy đặn hơn thông thường.
2. Some people prefer a curvier silhouette, while others prefer a more slender look.
-> Một số người thích hình dáng đầy đặn hơn, trong khi người khác thích vẻ ngoại hình mảnh mai hơn.
3. The actress gained weight for her role in the movie and became curvier than before.
-> Nữ diễn viên tăng cân cho vai diễn trong bộ phim và trở nên đầy đặn hơn trước đây.
4. Many women desire to have a curvier figure, which is often associated with femininity.
-> Nhiều phụ nữ mong muốn có hình dạng đầy đặn, mà thường được liên kết với nữ tính.
5. She started doing squats at the gym to help sculpt her legs and create a curvier shape.
-> Cô ấy bắt đầu tập squat ở phòng tập để giúp định hình chân và tạo ra hình dáng đầy đặn hơn.
6. The fashion industry has been criticized for promoting unrealistic beauty standards that prioritize a curvier body type.
-> Ngành công nghiệp thời trang đã bị chỉ trích vì khuyến khích các tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế ưu tiên hình dạng cơ thể đầy đặn.