Some examples of word usage: cuscus
1. The cuscus is a marsupial found in Australia and New Guinea.
- Cuscus là một loài có túi được tìm thấy ở Úc và New Guinea.
2. The cuscus is known for its unique appearance and ability to blend into its surroundings.
- Cuscus nổi tiếng với diện mạo độc đáo và khả năng hòa mình vào môi trường xung quanh.
3. The indigenous people of New Guinea have long hunted cuscus for their fur and meat.
- Người bản địa ở New Guinea đã lâu đã săn cuscus để lấy da và thịt của chúng.
4. Cuscus are arboreal animals, spending most of their time in trees.
- Cuscus là loài động vật sống trên cây, chiếm phần lớn thời gian của chúng trong rừng cây.
5. The cuscus has a prehensile tail that helps it navigate through the treetops with ease.
- Cuscus có một cái đuôi co giãn giúp chúng dễ dàng di chuyển qua các ngọn cây.
6. Conservation efforts are being made to protect the cuscus from habitat loss and hunting pressures.
- Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ cuscus khỏi sự mất môi trường sống và áp lực săn bắn.