1. I made a delicious soup using a cushaw squash from the garden.
Tôi đã làm một nồi súp ngon từ quả bí cushaw trong vườn.
2. The cushaw vines are growing rapidly in the warm summer sun.
Những cây bí cushaw đang phát triển nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời mùa hè ấm áp.
3. Cushaw squash can be used in both savory and sweet dishes.
Quả bí cushaw có thể được sử dụng trong cả các món mặn và món ngọt.
4. I like to roast cushaw with cinnamon and brown sugar for a tasty dessert.
Tôi thích nướng bí cushaw với quế và đường nâu cho một món tráng miệng ngon.
5. The farmers harvested a bumper crop of cushaw this year.
Những người nông dân đã thu hoạch được một lượng lớn quả bí cushaw trong năm nay.
6. Cushaw is a versatile ingredient that can be used in a variety of recipes.
Bí cushaw là một nguyên liệu linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều loại món ăn.
An cushaw synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cushaw, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cushaw