1. You can customise your car with different colors and features.
- Bạn có thể tùy chỉnh ô tô của mình với các màu sắc và tính năng khác nhau.
2. The company offers a service to customise furniture according to your preferences.
- Công ty cung cấp dịch vụ tùy chỉnh đồ nội thất theo sở thích của bạn.
3. You can customise your phone with personalized wallpapers and ringtones.
- Bạn có thể tùy chỉnh điện thoại của mình với hình nền và nhạc chuông cá nhân hóa.
4. The software allows users to customise their settings for a personalized experience.
- Phần mềm cho phép người dùng tùy chỉnh cài đặt của họ để có trải nghiệm cá nhân hóa.
5. Some restaurants allow customers to customise their orders by choosing their own toppings.
- Một số nhà hàng cho phép khách hàng tùy chỉnh đơn hàng bằng cách chọn các loại nhân mình muốn.
6. The website offers a range of options to customise your profile page.
- Trang web cung cấp nhiều tùy chọn để bạn tùy chỉnh trang hồ sơ cá nhân của mình.
Translate the sentences into Vietnamese:
1. Bạn có thể tùy chỉnh ô tô của mình với các màu sắc và tính năng khác nhau.
2. Công ty cung cấp dịch vụ tùy chỉnh đồ nội thất theo sở thích của bạn.
3. Bạn có thể tùy chỉnh điện thoại của mình với hình nền và nhạc chuông cá nhân hóa.
4. Phần mềm cho phép người dùng tùy chỉnh cài đặt của họ để có trải nghiệm cá nhân hóa.
5. Một số nhà hàng cho phép khách hàng tùy chỉnh đơn hàng bằng cách chọn các loại nhân mình muốn.
6. Trang web cung cấp nhiều tùy chọn để bạn tùy chỉnh trang hồ sơ cá nhân của mình.
An customise synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with customise, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của customise