1. I need to push back my cuticles before painting my nails.
- Tôi cần đẩy lùi lớp da ở ngoài móng tay trước khi sơn móng.
2. It's important to keep your cuticles moisturized to prevent them from drying out.
- Quan trọng để duy trì da gần móng ẩm để tránh khỏi bị khô.
3. I like to use cuticle oil to keep my nails healthy and strong.
- Tôi thích sử dụng dầu dưỡng da móng tay để giữ cho móng chắc khỏe.
4. Some people prefer to have their cuticles trimmed during a manicure.
- Một số người thích cắt bỏ da gần móng tay trong quá trình làm móng.
5. The nail technician gently massaged my cuticles during the spa treatment.
- Nhân viên làm móng nhẹ nhàng mát-xa da gần móng tay của tôi trong quá trình spa.
6. I accidentally cut my cuticle while trimming my nails.
- Tôi vô tình cắt trúng da gần móng tay khi cắt móng.
An cuticles synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cuticles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cuticles