Some examples of word usage: cyclones
1. Cyclones can cause widespread damage and destruction to coastal communities.
- Các cơn bão xoáy có thể gây ra thiệt hại và tàn phá rộng lớn đối với cộng đồng ven biển.
2. Meteorologists track cyclones using advanced technology and satellite imagery.
- Các nhà khí tượng học theo dõi cơn bão xoáy bằng công nghệ tiên tiến và hình ảnh vệ tinh.
3. Residents in cyclone-prone areas should have emergency preparedness plans in place.
- Các cư dân ở khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi cơn bão xoáy nên có kế hoạch phòng ngừa khẩn cấp.
4. The intensity of cyclones can vary, with some reaching category 5 status.
- Cường độ của cơn bão xoáy có thể thay đổi, với một số cơn đạt tới mức độ 5.
5. Cyclones are also known as hurricanes or typhoons, depending on the region they occur in.
- Các cơn bão xoáy cũng được gọi là siêu bão hoặc bão lụt, tùy thuộc vào khu vực chúng xảy ra.
6. The government issued evacuation orders as the cyclone approached the coast.
- Chính phủ đã ban hành lệnh sơ tán khi cơn bão xoáy tiến gần bờ biển.