Some examples of word usage: darkling
1. The darkling night enveloped the city in a shroud of mystery.
Đêm tối bao trùm thành phố trong một lớp màn bí ẩn.
2. The darkling forest seemed to whisper secrets to those who dared to venture within.
Khu rừng tối om sòm dường như thì thầm những bí mật với những người dám mạo hiểm bước vào.
3. The darkling clouds gathered ominously overhead, signaling an approaching storm.
Những đám mây tối om sòm tụ lại trên đầu, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
4. The darkling figure in the corner of the room gave me an eerie feeling.
Hình ảnh tối nằm ở góc phòng khiến tôi cảm thấy rùng mình.
5. The darkling waters of the lake hid secrets beneath its surface.
Nước tối của hồ che giấu những bí mật dưới đáy.
6. As the sun set, the landscape turned darkling and foreboding.
Khi mặt trời lặn, cảnh vật trở nên tăm tối và đầy điềm báo.