Some examples of word usage: deftest
1. She was the deftest at solving puzzles in our group.
-> Cô ấy là người giỏi nhất trong việc giải các câu đố trong nhóm của chúng tôi.
2. The deftest way to handle this situation is to remain calm and composed.
-> Cách giải quyết tốt nhất là giữ bình tĩnh và điềm tĩnh.
3. He showed off his deftest moves on the dance floor.
-> Anh ấy thể hiện những động tác điệu nghệ nhất trên sàn nhảy.
4. The chef's deftest touch was evident in the beautifully presented dish.
-> Sự chạm tay điêu luyện của đầu bếp được thể hiện rõ trong món ăn được trình bày đẹp mắt.
5. With the deftest of strokes, she painted a masterpiece.
-> Với những cú vẽ điêu luyện, cô ấy đã tạo ra một kiệt tác.
6. The deftest way to win her heart was through acts of kindness.
-> Cách giành được trái tim của cô ấy là thông qua những hành động tử tế.