Some examples of word usage: dejected
1. After failing the exam, Sarah walked home with a dejected expression on her face.
- Sau khi thi bại, Sarah đi bộ về nhà với vẻ mặt chán chường.
2. The team looked dejected after losing the championship game.
- Đội nhìn chán chường sau khi thua trận chung kết.
3. He felt dejected when he realized he had forgotten his best friend's birthday.
- Anh ta cảm thấy chán chường khi nhận ra anh quên sinh nhật của bạn thân nhất.
4. The dejected dog sat in the corner of the room, refusing to eat.
- Con chó chán chường ngồi ở góc phòng, từ chối ăn.
5. Sarah's dejected tone of voice indicated that she had received bad news.
- Cách nói chán chường của Sarah cho thấy cô ấy nhận được tin tức xấu.
6. The dejected look on his face showed that he had lost all hope.
- Vẻ mặt chán chường của anh ta cho thấy anh ta đã mất hết hy vọng.