music is his chief delight: âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
to the delight of
làm cho vui thích
to take delight in
ham thích, thích thú
ngoại động từ
làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
to be delighted: vui thích, vui sướng
nội động từ
thích thú, ham thích
to delight in reading: ham thích đọc sách
Some examples of word usage: delighting
1. The children were delighting in the colorful fireworks display.
- Các em bé đã thích thú với màn trình diễn pháo hoa đầy màu sắc.
2. The chef was delighting customers with his delicious new menu.
- Đầu bếp đã khiến khách hàng hài lòng với menu mới ngon lành của mình.
3. The musician was delighting the audience with her beautiful voice.
- Nghệ sĩ âm nhạc đã làm hài lòng khán giả với giọng hát đẹp của mình.
4. The puppy was delighting in playing fetch with its owner.
- Chú chó con đã thích thú khi chơi ném bóng với chủ nhân của nó.
5. The garden was delighting visitors with its vibrant flowers and lush greenery.
- Khu vườn đã khiến khách tham quan hài lòng với những bông hoa tươi sáng và cây xanh mướt.
6. The author was delighting readers with her captivating storytelling.
- Tác giả đã làm hài lòng độc giả với cách kể chuyện hấp dẫn của mình.
An delighting synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with delighting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của delighting