Some examples of word usage: deliverers
1. The deliverers arrived at the door with a package for me.
-> Những người giao hàng đã đến cửa với một gói hàng cho tôi.
2. The deliverers are responsible for bringing the groceries to your house.
-> Những người giao hàng chịu trách nhiệm mang đồ tạp hóa đến nhà bạn.
3. The deliverers were delayed due to traffic, but they still made it on time.
-> Những người giao hàng bị trễ do giao thông, nhưng họ vẫn kịp giờ.
4. The deliverers are essential workers during this pandemic.
-> Những người giao hàng là những người lao động cần thiết trong đại dịch này.
5. The deliverers always greet me with a smile when they drop off my packages.
-> Những người giao hàng luôn chào tôi với nụ cười khi họ giao hàng cho tôi.
6. The deliverers work tirelessly to make sure everyone gets their orders on time.
-> Những người giao hàng làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi người nhận được đơn hàng của họ đúng hẹn.