Some examples of word usage: demonstrably
1. The results of the experiment were demonstrably positive, showing a clear improvement in performance.
Kết quả của thí nghiệm đã được chứng minh rõ ràng, cho thấy sự cải thiện rõ ràng trong hiệu suất.
2. The new software was demonstrably more efficient than the old system, saving time and resources.
Phần mềm mới đã được chứng minh rõ ràng hiệu quả hơn hệ thống cũ, tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
3. The company's commitment to sustainability was demonstrably evident in their eco-friendly practices.
Sự cam kết của công ty với sự bền vững đã được chứng minh rõ ràng trong các hành động thân thiện với môi trường của họ.
4. The benefits of exercise on mental health have been demonstrably proven in numerous studies.
Các lợi ích của việc tập thể dục đối với sức khỏe tinh thần đã được chứng minh rõ ràng trong nhiều nghiên cứu.
5. The company's success can be demonstrably attributed to their strong leadership and innovative strategies.
Sự thành công của công ty có thể được chứng minh rõ ràng là do lãnh đạo mạnh mẽ và chiến lược sáng tạo của họ.
6. The impact of climate change on the environment is demonstrably visible through rising sea levels and extreme weather events.
Tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường có thể thấy rõ qua việc nước biển dâng cao và các sự kiện thời tiết cực đoan.