Some examples of word usage: devastative
1. The hurricane was devastative, leaving a trail of destruction in its wake.
- Cơn bão lụt làm hủy hoại nặng nề, để lại dấu vết của sự tàn phá sau lưng.
2. The war had a devastative impact on the country, leading to widespread suffering.
- Chiến tranh đã gây ra tác động tàn phá đối với đất nước, dẫn đến sự đau khổ lan rộng.
3. The earthquake was devastative, destroying entire towns and villages.
- Động đất làm hủy hoại nặng nề, phá hủy toàn bộ các thị trấn và làng mạc.
4. The forest fire had a devastative effect on the ecosystem, causing irreparable damage.
- Đám cháy rừng đã gây ra tác động tàn phá đối với hệ sinh thái, gây ra thiệt hại không thể khắc phục.
5. The economic crisis had devastative consequences for many families, leading to unemployment and poverty.
- Khủng hoảng kinh tế đã có hậu quả tàn phá đối với nhiều gia đình, dẫn đến thất nghiệp và nghèo đói.
6. The pandemic has been devastative for the global economy, causing widespread disruptions.
- Đại dịch đã gây ra tác động tàn phá đối với nền kinh tế toàn cầu, gây ra những sự gián đoạn lan rộng.