Some examples of word usage: deviating
1. The hiker noticed that the trail was deviating from the map, leading him in the wrong direction.
- Người đi bộ nhận ra rằng con đường đang lệch khỏi bản đồ, dẫn anh ta theo hướng sai.
2. The student's answer was deviating from the teacher's instructions, resulting in a lower grade.
- Câu trả lời của học sinh đang lệch khỏi hướng dẫn của giáo viên, dẫn đến điểm thấp hơn.
3. The company's financial projections were deviating significantly from the original estimates.
- Dự báo tài chính của công ty đang lệch khá nhiều so với ước tính ban đầu.
4. The politician was accused of deviating from his promises once he was elected into office.
- Chính trị gia bị buộc tội lệch lạc khỏi những lời hứa của mình sau khi được bầu vào chức vụ.
5. The artist's latest work was deviating from his usual style, showcasing a new direction in his art.
- Công trình mới nhất của nghệ sĩ đang lệch khỏi phong cách thông thường của anh ấy, trình bày một hướng đi mới trong nghệ thuật của anh.
6. The team's strategy was deviating from the original plan, causing confusion among the members.
- Chiến lược của đội đang lệch khỏi kế hoạch ban đầu, gây ra sự rối loạn giữa các thành viên.
Vietnamese translations:
1. Con đường đi bộ đang lệch khỏi bản đồ, dẫn hướng anh ấy theo hướng sai.
2. Câu trả lời của học sinh đang lệch khỏi hướng dẫn của giáo viên, dẫn đến điểm thấp hơn.
3. Dự báo tài chính của công ty đang lệch khá nhiều so với ước lượng ban đầu.
4. Chính trị gia bị buộc tội lệch lạc khỏi những lời hứa của mình sau khi được bầu vào chức vụ.
5. Công trình mới nhất của nghệ sĩ đang lệch khỏi phong cách thông thường của anh ấy, trình bày một hướng đi mới trong nghệ thuật của anh.
6. Chiến lược của đội đang lệch khỏi kế hoạch ban đầu, gây ra sự rối loạn giữa các thành viên.