Some examples of word usage: devitalized
1. The lack of proper nutrition has devitalized her body, leaving her weak and tired.
- Sự thiếu dinh dưỡng đã làm cho cơ thể của cô ấy trở nên yếu đuối và mệt mỏi.
2. The polluted air has devitalized the plants in the city, causing them to wither and die.
- Không khí ô nhiễm đã làm cho cây cỏ trong thành phố trở nên yếu đuối, gây cho chúng héo và chết.
3. The constant stress of work has devitalized his spirit, leaving him feeling empty and drained.
- Sự căng thẳng liên tục từ công việc đã làm cho tinh thần của anh ấy trở nên yếu đuối, khiến anh cảm thấy trống rỗng và kiệt sức.
4. The old building had a devitalized appearance, with peeling paint and crumbling walls.
- Căn nhà cũ có vẻ ngoại hình yếu đuối, với lớp sơn bong tróc và tường đổ vỡ.
5. The lack of exercise has devitalized his muscles, causing them to become weak and atrophied.
- Sự thiếu tập thể dục đã làm cho cơ bắp của anh ấy trở nên yếu đuối, khiến chúng trở nên yếu và teo nhỏ.
6. The devitalized soil in the garden needed to be revitalized with fresh nutrients and compost.
- Đất trong vườn bị yếu đuối cần được tái tạo với dinh dưỡng tươi mới và phân compost.