Some examples of word usage: diaphragms
1. Diaphragms are used in cameras to control the amount of light that enters the lens.
- "Các ống kính có thể dùng để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào ống kính."
2. In music, diaphragms are used in instruments like the accordion to create sound.
- "Trong âm nhạc, các loại nhạc cụ như đàn accordion sử dụng màng chắn để tạo ra âm thanh."
3. Diaphragms can also refer to a method of birth control that blocks sperm from reaching the uterus.
- "Màng chắn cũng có thể ám chỉ đến một phương pháp tránh thai ngăn cản tinh trùng tiếp cận tử cung."
4. The diaphragms of some animals, like birds, help them breathe by expanding and contracting.
- "Màng chắn của một số động vật, như chim, giúp chúng hít thở bằng cách mở rộng và co lại."
5. Diaphragms in speakers help to control the flow of sound waves and produce clearer audio.
- "Màng chắn trong loa giúp kiểm soát dòng sóng âm thanh và tạo ra âm thanh rõ ràng hơn."
6. Some people use diaphragms while singing to improve their vocal control and resonance.
- "Một số người sử dụng màng chắn khi hát để cải thiện khả năng kiểm soát giọng hát và độ phản xạ."